- Blackfriday! Giảm giá 10% phụ kiện lắp điện mặt trời.
- Miễn phí lắp đặt cho các gói lắp hệ thống 10kw
- Clear filters
- In Stock
- Pin Năng Lượng Mặt Trời
- Bộ Biến Tần Inverter
- Hệ Thống Điện Mặt Trời
- Gói Lắp Đặt Điện Mặt Trời
- Phụ Kiện Lắp Điện Mặt Trời
Với Bộ Biến Tần Arm SOLAR TRINERGY TR 6KW, bạn có thể:
- Chuyển đổi năng lượng mặt trời từ tấm pin sang điện AC để sử dụng cho các thiết bị điện trong nhà hoặc bán lại cho lưới điện quốc gia.
- Điều chỉnh điện áp và dòng điện từ tấm pin để đạt được điểm công suất tối đa (MPPT), tăng hiệu quả chuyển đổi năng lượng.
- Kết nối hai chuỗi tấm pin khác nhau với hai MPPT riêng biệt, tăng khả năng thích ứng với các điều kiện ánh sáng và nhiệt độ khác nhau.
- Bảo vệ hệ thống điện mặt trời khỏi các tác động bên ngoài như sét, quá áp, quá nhiệt, v.v. với các mạch bảo vệ tích hợp.
- Kết nối với pin lưu trữ để tăng khả năng tự tiêu thụ và cung cấp điện khi mất điện.
- 150~500 Vdc. Máy có 02 ngõ vào MPPT, dải điện áp MPPT: 150-500Vdc.
- Điện áp PV ngõ vào tối đa có thể lên tới 650Vdc
- Cấp bảo vệ IP65 chống nước, bụi
- Máy được thiết kế để tản nhiệt thụ động
- Máy có khả năng hoạt động ở nhiệt độ tối đa 55 độ C mà không bị giảm công suất
- Máy hoạt động với tiếng ồn rất nhỏ
- Giám sát hoạt đông của máy cùng khả năng cài đặt băng PC, phần mềm giám sát và giao tiếp RS485
- Tuân thủ theo EMC, IEC/EN 62109-1/-2 and VDE-AR-N 4105, LVD
Thiết Bị Chống Sét DC SPD KIT3-10
- Giao tiếp: SMA thiết bị tối đa 25 thiết bị, Speedwire, 100 Mbit/s; I/O hệ thống và bộ đo tối đa 3 thiết bị, Ethernet, 10/100 Mbit/s, Modbus TCP.
- Kết nối: Nguồn cấp 2 cực kết nối, MINI COMBICON; Mạng (LAN) 2 x RJ45 chuyển đổi, 10BaseT/100BaseT; USB 1 x USB 2.0, loại A.
- Nguồn cấp: Nguồn cấp bên ngoài (có sẵn như phụ kiện); Dải điện áp đầu vào 10 V đến 30 V; Công suất tiêu thụ loại 4 W.
Nhiệt Độ Hoạt Động | -35 … 90 °C |
Lớp Bảo Vệ | IP65 theo EN 60529 |
Kích Thước (R x C x S) | 57 mm x 69.5 mm x 40 mm |
Kích Thước bao gồm giá đỡ (R x C x S) | 68 mm x 69.5 mm x 40 mm |
Loại Cảm Biến | PT1000 |
Đầu Nối | Đầu nối cắm có thể tháo rời, tối đa 2.5 mm² |
Lối Vào Dây | M16 cho dây tối đa ø = 3 … 7 mm, có thể tháo rời |
Adapter Nguồn | Đầu vào AC: 100–240 V, 50/60 Hz; Đầu ra DC: 12 V, 2 A |
Nguồn Cung Cấp DC | 24 V, 0.8 A |
Mức Tiêu Thụ Điện Năng | Thông thường: 9 W; Tối đa: 15 W |
Kích Thước (R x C x S) | 259 mm x 160 mm x 59 mm (bao gồm tai gắn); 225 mm x 160 mm x 44 mm (không bao gồm tai gắn) |
Trọng Lượng Ròng | 2 kg |
Nhiệt Độ Hoạt Động | –40°C đến +60°C |
Nhiệt Độ Bảo Quản | –40°C đến +70°C |
Độ Ẩm Tương Đối | 5%–95% RH |
Mức Độ Bảo Vệ | IP20 |
Phương Thức Lắp Đặt | Lắp đặt trên tường hoặc ray dẫn hướng |
Độ Cao Hoạt Động Tối Đa | 4000 m |
Độ Ô Nhiễm | 2 |
Mức Độ Ăn Mòn | Lớp B |
Khoảng Điện Áp Đầu Vào | 22.5 V DC ... 29.5 V DC |
Mức Tiêu Thụ Dòng Điện Tối Đa | 2.8 A |
Cầu Chì Đầu Vào, Tích Hợp | 5 A (điện tử) |
Điện Áp Đầu Ra Danh Định | 24 V DC (SELV) |
Dòng Điện Đầu Ra | 2.5 A |
Kết Nối Song Song | Có, với mô-đun dự phòng |
Hiệu Suất | > 95 % (Hoạt động lưới, với pin sạc) |
Mô-đun Pin | Pin chì tái sạc, 2x 0.8 Ah |
Loại Pin | Yuasa NP0.8-12 |
Thời Gian Sạc | Khoảng 5 giờ |
Thời Gian Lưu Trữ | 45 phút (0.5 A), 20 phút (1 A), 8 phút (2 A), 5 phút (2.5 A) |
Chỉ Báo Trạng Thái và Chẩn Đoán | LED xanh, tĩnh và nhấp nháy |
Loại | Ta-ext-RS485-MB |
Giao Diện | RS485 |
Giao Thức | MODBUS MT |
Khoảng Đo | -40 đến +90°C |
Độ Không Chắc Chắn | 1 K (-40 đến +90°C) |
Nguồn Cung Cấp Điện Áp | 24 VDC (10 đến 28 VDC) |
Dòng Điện Tiêu Thụ | Thông thường 25 mA tại 24 VDC |
Nguồn Cung Cấp | 24 V DC |
Mức Tiêu Thụ Điện Năng | Thông thường 5 W, tối đa 80 W (bao gồm mô-đun MX) |
Bảo Vệ ESD | Kiểm tra theo DIN EN 61000-4-2 (4 kV tiếp xúc, 8 kV phóng điện không khí) |
Nhiệt Độ Hoạt Động | -20 °C đến 60 °C |
Nhiệt Độ Bảo Quản và Vận Chuyển | -20 °C đến 75 °C |
Lớp Bảo Vệ | IP 20 |
Độ Cao Tối Đa | 2,000 m |
Độ Ẩm Không Khí Tương Đối | Tối đa 80% |
Độ Bẩn Tối Đa | 2 |
Lắp Đặt | Thanh ray (35 mm) và lắp đặt tường |
Kích Thước (C x R x S) | 110 x 146 x 63 mm (bao gồm phần bên) |
Trọng Lượng | 385 g |
Bộ Nhớ | 16 GB (>100 ngày lưu trữ dữ liệu) |
Tìm kiếm theo thuộc tính
Filter by price
Thương hiệu
- ABB (3)
- AE Solar (1)
- ARM AEC (10)
- Canadian Solar (3)
- Hanwha Qcells (8)
- Huawei (1)
- Hyundai (1)
- Janitza (1)
- JinkoSolar (2)
- LG Solar (5)
- LONGi Solar (3)
- LS (2)
- Mencke & Tegtmeyer (3)
- Meteocontrol (2)
- NOARK Electric (3)
- Outback (1)
- Phoenix (1)
- PrimeVOLT (2)
- SMA (6)
- SolarV (1)
- THỊNH PHÁT (1)
- Trina Solar (3)
- VSun (2)
Giới Thiệu
Thành lập năm 2009, Vũ Phong Energy Group hiện là nhà phát triển điện mặt trời chuyên nghiệp, doanh nghiệp năng lượng tái tạo hàng đầu tại Việt Nam.
Tên DN: Công Ty CP Vũ Phong Energy Group
MST: 3701423104
ISO 9001:2015, ISO 14001:2015, ISO 45001:2018
Lĩnh Vực Hoạt Động
- Phát triển điện mặt trời với mô hình PPA (Power Purchase Agreement)
- Đầu tư và sở hữu điện mặt trời áp mái công nghiệp Asset-Co
- Dịch vụ EPC điện mặt trời
- Dịch vụ O&M, quản lý tài sản kỹ thuật điện mặt trời
- Phát triển dự án, dịch vụ Quản lý tài sản (Asset Management) điện gió
- Nghiên cứu & sản xuất thiết bị năng lượng tái tạo
- Sản xuất robot vệ sinh tấm pin mặt trời – Make in Vietnam
- Cung cấp giải pháp ESS (Energy Storage Solution – Lưu trữ năng lượng)
- Tư vấn hỗ trợ về trung hòa carbon
- Đơn vị Tổng thầu EPC xuất sắc nhất năm 2022
Bài viết mới
- Khái niệm và ý nghĩa của phát triển bền vững về môi trường
- Các hệ thống và giải pháp điện mặt trời SolarStore cung cấp
- Hướng Dẫn Tính Điện Năng Tiêu Thụ: 1kW Bằng Bao Nhiêu W?
- Cảnh báo khi không sử dụng bộ điều khiển sạc
- Vũ Phong Energy Group tài trợ 50 đèn mặt trời SolarV cho người dân tỉnh Thừa Thiên Huế
Địa Chỉ
Trụ sở: 111 Lô 1 Tổ 11, Đồng An 3, Bình Hòa, Thuận An, Bình Dương, VN
TP Hồ Chí Minh: Số 19 Đường D8, KDC Caric, P. An Khánh, TP. Thủ Đức
Lô I-14.2, Đường D14, khu Công nghệ cao TP.HCM
Hà Nội: Tòa nhà Sao Mai Building, Số 19 Lê Văn Lương, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân
Đà Nẵng: 9 Thanh Lương 24, Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ